- Academy »
- Stats »
- Võ Ngọc Tỉnh
Võ Ngọc Tỉnh
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Dong Thap | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 358 | 9 | 3 | 6 | 2 | 10 | 3 | ||||
2021 | Liefering | Club Friendlies | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Duong | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | |||||||||||
2019 | Binh Duong | AFC Cup | 27 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 56 | 2 | 2 | 4 | |||||||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 294 | 8 | 2 | 6 | 1 | 14 | 1 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-10-05 | Dong Thap | Phu Dong | Unknown | - |
2023-10-20 | Pho Hien | Dong Thap | Free Transfer | - |
2022-02-16 | Bà Ria Vũng Tàu | Ho Chi Minh City | Unknown | - |
Võ Ngọc Tỉnh is 27 years old, born 19 November 1997, in Vietnam.
He's full name is Ngọc Tỉnh Võ.
Võ Ngọc Tỉnh currently plays for Ho Chi Minh City, in Vietnam .
Võ Ngọc Tỉnh plays as Midfielder.
Ho Chi Minh City - 2022
Name | Age | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | Vũ Tiến Thành | N/d | ||
Viết Đại Hồ | 24 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Defender | ||||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Thân Thành Tín | 31 | |||
Trần Đình Bảo | 27 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Sầm Ngọc Đức | 32 | |||
Phạm Hoàng Lâm | 31 | |||
Brendon | 29 | |||
Midfielder | ||||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Ngô Hoàng Thịnh | 32 | |||
Lee Nguyen | 38 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Võ Ngọc Tỉnh | 27 | |||
Nguyễn Đoàn Duy Anh | 29 | |||
Trần Thanh Bình | 30 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Daniel Green | 27 | |||
Atapharoy Bygrave | 31 | |||
Hồ Tuấn Tài | 29 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 | |||
Lâm Ti Phông | 28 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |