Trần Đình Hoàng
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-01-01 | Da Nang | Song Lam Nghe An | Free Transfer | - |
2020-01-01 | Song Lam Nghe An | Da Nang | Unknown | - |
Trần Đình Hoàng is 32 years old, born 8 December 1991, in Vietnam.
He's full name is Đình Hoàng Trần.
Trần Đình Hoàng currently plays for Song Lam Nghe An, in Vietnam .
Trần Đình Hoàng plays as Defender.
Song Lam Nghe An - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Ngô Quang Trường | N/d | ||
c | Phạm Anh Tuấn | N/d | ||
ac | H. Nguy?n | 43 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Bình Cao | 19 | |||
Hữu Hậu Nguyễn | 20 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Defender | ||||
Nguyên Hoàng Lê | 19 | |||
Văn Thành Phan | 18 | |||
Trần Đình Hoàng | 32 | |||
Mai Hoàng Nguyễn | 19 | |||
Thanh Đức Bùi | 18 | |||
Văn Thành Lê | 23 | |||
Văn Huy Vương | 23 | |||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Édgar Zaracho | 25 | |||
Khắc Lương Hồ | 23 | |||
Midfielder | ||||
Quang Tú Đặng | 23 | |||
Quang Vinh Nguyễn | 19 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 23 | |||
Văn Bách Nguyễn | 21 | |||
Quốc Trung Phạm Nguyễn | 18 | |||
Xuân Bình Nguyễn | 23 | |||
Xuân Tiến Đinh | 21 | |||
Bá Quyền Phan | 22 | |||
Trọng Tuấn Nguyễn | 18 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 28 | |||
Benjamin Thomas Kuku | 29 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 30 | |||
Văn Lương Ngô | 23 | |||
Văn Nam Phùng | 18 | |||
Xuân Đại Phan | 21 | |||
Long Vũ Lê Đình | 18 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |