P. Trần
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 83 | 6 | 6 | 14 | 1 | 2 | |||||
2021 | Da Nang | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Da Nang | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 5 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-01-01 | Da Nang | Hong Linh Ha Tinh | Free Transfer | - |
2021-01-01 | Binh Duong | Da Nang | Unknown | - |
P. Trần is 28 years old, born 6 January 1996, in Hà Tĩnh, Vietnam.
He's full name is Phi Hà Trần.
P. Trần currently plays for Da Nang, in Vietnam , since 1 January 2021.
P. Trần plays as Midfielder.
Da Nang - 2021
Name | Age | |||
c | T. Phan | 64 | ||
ac | Nguyễn Việt Thắng | 43 | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
13 | Nguyễn Thanh Bình | 37 | ||
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh | 34 | ||
25 | Phan Văn Biểu | 26 | ||
Defender | ||||
18 | Đỗ Thanh Thịnh | 26 | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 26 | ||
2 | A Hoàng | 29 | ||
27 | Liễu Quang Vinh | 25 | ||
93 | Jan | 31 | ||
22 | Nguyễn Công Nhật | 31 | ||
36 | Lê Văn Đô | 23 | ||
66 | Trần Đình Hoàng | 32 | ||
15 | Minh Đoàn Huỳnh | 23 | ||
20 | Vũ Ngọc Thịnh | 32 | ||
35 | Duy Cương Lương | 23 | ||
Midfielder | ||||
29 | Công Huỳnh | 23 | ||
28 | P. Trần | 28 | ||
19 | P. Nguyễn | 21 | ||
23 | Nguyễn Viết Thắng | 30 | ||
3 | Tiến Đỉnh Nguyễn | 23 | ||
Nguyễn Thiện Chí | 29 | |||
5 | Võ Ngọc Toàn | 30 | ||
11 | Phan Văn Long | 28 | ||
Nguyễn Tài Lộc | 34 | |||
6 | Đặng Anh Tuấn | 30 | ||
12 | Hoàng Minh Tâm | 34 | ||
7 | Nguyễn Thanh Hải | 36 | ||
14 | Nguyễn Huy Hùng | 32 | ||
Attacker | ||||
97 | Rafaelson | 27 | ||
9 | Hà Đức Chinh | 27 | ||
Claudecir | 35 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |