Lương Hoàng Nam
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Hai Phong | V.League 1 | 440 | 8 | 5 | 3 | 6 | 2 | |||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 1472 | 19 | 17 | 2 | 13 | 2 | 3 | 2 | |||
2023/2024 | Hai Phong | AFC Champions League | 153 | 2 | 2 | 2 | |||||||
2023/2024 | Hai Phong | AFC Cup | 418 | 6 | 5 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | |||
2023 | Hai Phong | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Vietnam | Friendlies | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 880 | 12 | 11 | 1 | 9 | 1 | 1 | ||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | AFC Champions League | |||||||||||
2021 | Zorya | Club Friendlies | 1 | ||||||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 172 | 5 | 1 | 4 | 1 | 17 | |||||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 250 | 10 | 1 | 9 | 1 | 25 | |||||
2017 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2017 | Long An | V.League 1 | 653 | 10 | 8 | 2 | 3 | 4 | |||||
2017 | Vietnam U20 | U20 World Cup | 211 | 3 | 3 | 3 | |||||||
2016 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2015 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 2 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-01-18 | Hoang Anh Gia Lai | Hai Phong | Unknown | - |
2023-01-01 | Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
2020-02-10 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | Loan | - |
2018-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Hai Phong | Loan | - |
2017-06-01 | Hoang Anh Gia Lai | Long An | Loan | - |
Lương Hoàng Nam is 27 years old, born 2 March 1997, in Đăk Lăk, Vietnam.
He's full name is Hoàng Nam Lương.
Lương Hoàng Nam currently plays for Hai Phong, in Vietnam .
Lương Hoàng Nam plays as Midfielder.
Hai Phong - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Đ. Chu | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Duy Kiên Nguyễn | 24 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
T. Nguyễn | 23 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
V. Nguyễn | 25 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
Văn Tú Nguyễn | 21 | |||
Thái Học Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Zé Paulo | 30 | |||
Attacker | ||||
Ngọc Tú Nguyễn | 21 | |||
Ngọc Tài Trần Vũ | 20 | |||
Lucão | 33 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |