- Academy »
- Stats »
- Lại Tuấn Vũ
Lại Tuấn Vũ
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 1 | 8 | ||||||
2021 | Binh Duong | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 6 | ||||||||||
2020 | Bình Phước | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 7 | |||||||
2017 | Binh Duong | V.League 1 | 9 | ||||||||||
2016 | Binh Duong | V.League 1 | 6 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2020-01-01 | Bình Phước | Binh Duong | Unknown | - |
2019-01-01 | Binh Duong | Bình Phước | Loan | - |
Lại Tuấn Vũ is 31 years old, born 3 February 1993, in Vietnam.
He's full name is Tuấn Vũ Lại.
Lại Tuấn Vũ currently plays for Binh Duong, in Vietnam .
Lại Tuấn Vũ plays as Goalkeeper.
Binh Duong - 2022
Name | Age | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | Đ. Lư | N/d | ||
Tự Nhân Lưu | 22 | |||
Guy Olivier N'Diaye | 30 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Đức Cường | 42 | |||
Văn Bin Nguyễn Huỳnh | 22 | |||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Nguyễn Sơn Hải | 30 | |||
Lại Tuấn Vũ | 31 | |||
Defender | ||||
Thành Kiên Nguyễn | N/d | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 29 | |||
Đoàn Văn Quý | 26 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Lê Văn Đại | 28 | |||
Nguyễn Trung Tín | 33 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Midfielder | ||||
H. Trần | 23 | |||
H. Võ | 23 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Trần Hoàng Phương | 30 | |||
Nguyễn Đoàn Trung Nhân | 26 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Nguyễn Anh Tài | 28 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 27 | |||
Nguyễn Trọng Huy | 27 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Smith | 36 | |||
Eydison | 36 | |||
Huỳnh Kesley Alves | 42 | |||
Trung Hậu Hà | 22 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |