Hồng Phúc Nguyễn
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Viettel | V.League 1 | 66 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
2024 | Viettel | Club Friendlies | |||||||||||
2024 | Hòa Bình | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Viettel | V.League 1 | 641 | 8 | 7 | 1 | 2 | 2 | |||||
2024 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 145 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | |||||
2023 | Hòa Bình | Club Friendlies |
Frequently asked questions
⭐ What is Hồng Phúc Nguyễn's full name?
He's full name is Hồng Phúc Nguyễn.
⭐ In which club does Hồng Phúc Nguyễn play?
Hồng Phúc Nguyễn currently plays for Viettel, in Vietnam .
⭐ In which position does Hồng Phúc Nguyễn play?
Hồng Phúc Nguyễn plays as Defender.
Viettel - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Trương Việt Hoàng | N/d | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Mạnh Hưng Nguyễn | 19 | |||
Thái Bảo Nguyễn Hữu | 20 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nhật Nam Lê Quốc | 23 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Hữu Nam Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Amarildo | 25 | |||
Wesley Natã | 29 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |