Hoàng Vũ Samson
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-13 | Ho Chi Minh City | Quang Nam | Unknown | - |
2022-02-16 | FLC Thanh Hoa | Ho Chi Minh City | Free Transfer | - |
2020-02-08 | Quang Nam | FLC Thanh Hoa | Unknown | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 4x | ||
  | Runnerup | 3x | ||
Thai League 1 | Winner | 1x |
Hoàng Vũ Samson is 35 years old, born 6 October 1988, in Nigeria.
He's full name is Samson Kayode Olaleye.
Hoàng Vũ Samson currently plays for Quang Nam, in Vietnam .
Hoàng Vũ Samson plays as Attacker.
Quang Nam - 2024/2025
Name | Age | |||
c | S. Văn | N/d | ||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Duy Dương Nguyễn | 28 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Cảnh Tài Nguyễn | 19 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Gia Bảo Khổng Minh | 24 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Alain Eyenga | 28 | |||
Võ Ngọc Đức | 29 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Midfielder | ||||
V. Đặng | 24 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Quang Duyệt Lê Văn | 19 | |||
Thế Hoàng | N/d | |||
Thanh Vương Trương | 21 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 27 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Nguyễn Phú Nguyên | 28 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Attacker | ||||
V. Võ | 25 | |||
Hoàng Vũ Samson | 35 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Jacó | 28 | |||
Charles Atshimene | N/d |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |