Đình Vũ
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Ha Noi | V.League 1 | 386 | 5 | 4 | 1 | 1 | 2 | |||||
2024 | Ha Noi | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Ha Noi | V.League 1 | 1020 | 20 | 11 | 9 | 6 | 14 | 1 | 1 | 1 | ||
2023/2024 | Ha Noi | AFC Champions League | 73 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||
2023 | Ha Noi | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Hòa Bình | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Ha Noi | V.League 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-09-16 | Hòa Bình | Ha Noi | Unknown | - |
2022-01-01 | Phú Thọ | Phu Dong | Free Transfer | - |
Đình Vũ is 24 years old, born 13 January 2000, in Vietnam.
He's full name is Đình Hai Vũ.
Đình Vũ currently plays for Ha Noi, in Vietnam .
Đình Vũ plays as Midfielder.
Ha Noi - 2024/2025
Name | Age | |||
c | D. Lê | 42 | ||
c | Chu Đình Nghiêm | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Chuẩn Quan | 23 | |||
Duy Dũng Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Defender | ||||
Văn Đào | 28 | |||
Kyle Colonna | 25 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Lê Văn Xuân | 25 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Văn Hà Lê | 20 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Văn Thắng Trần | 23 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Đức Anh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
Long Nhật Bùi | 23 | |||
Đức Hoàng Ngô | 22 | |||
H. Nguyễn | 24 | |||
Đình Vũ | 24 | |||
Văn Trường Nguyễn | 21 | |||
Đậu Văn Toàn | 27 | |||
Trương Văn Thái Quý | 27 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Attacker | ||||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Thanh Minh Hồ | 24 | |||
Augustine Chidi Kwem | 27 | |||
Lê Xuân Tú | 25 | |||
Tuấn Phạm | 26 | |||
João Pedro | 28 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |