Đặng Văn Trâm
Upload image |
|
- Stats
- Trophies
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 713 | 8 | 8 | 4 | 2 | ||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 326 | 5 | 4 | 1 | 1 | 5 | |||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 398 | 7 | 4 | 3 | 2 | 7 | 1 | ||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 458 | 9 | 5 | 4 | 3 | 14 | 1 | ||||
2021 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Viettel | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | ||||||||
2021 | Viettel | AFC Champions League | |||||||||||
2020 | Viettel | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Viettel | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | 4 | |||||||
2019 | Viettel | V.League 1 | 325 | 5 | 3 | 2 | 18 |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 1x |
Đặng Văn Trâm is 29 years old, born 2 January 1995, in Vietnam.
He's full name is Văn Trâm Đặng.
Đặng Văn Trâm currently plays for Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, in Vietnam .
Đặng Văn Trâm plays as Midfielder.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2024/2025
Name | Age | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Defender | ||||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Helerson | 27 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Leygley Adou | 27 | |||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Midfielder | ||||
Đ. Trần | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 23 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Geovane Magno | 30 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Attacker | ||||
Noel Mbo | 25 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | N/d | |||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |